Có 2 kết quả:
閉口不言 bì kǒu bù yán ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ • 闭口不言 bì kǒu bù yán ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep silent (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep silent (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh